- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC
Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 23/04 (Thứ hai)
XSMB > Thứ hai (XS Thủ Đô) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 32369 | 0 | |
Giải nhất |
97691 |
1 | 6, 8 |
Giải nhì |
89240 07680 |
2 | 0, 5, 7, 8, 9 |
Giải ba |
06628 05025 94129 65720 45518 75574 |
3 | 2 |
4 | 0, 5, 6, 8 | ||
Giải tư |
2181 4185 4973 9648 |
5 | |
Giải năm |
5963 0945 9232 8473 9767 7146 |
6 | 3, 3, 7, 9 |
7 | 1, 3, 3, 4, 7, 7 | ||
Giải sáu |
677 816 271 |
8 | 0, 1, 5 |
Giải bảy |
99 63 27 77 |
9 | 1, 9 |
Kết quả xổ số miền Nam ngày 23/04 (Thứ hai)
XSMN > Thứ hai  > XS Cà Mau 23/04 |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 | 0 | 0, 2, 2, 4 |
Giải bảy |
311 |
1 | 1, 3 |
Giải sáu |
5790 1965 7391 |
2 | 0, 4 |
Giải năm |
7943 |
3 | 9 |
Giải tư |
90500 58971 69613 46061 05424 48493 64102 |
4 | 3 |
5 | |||
Giải ba |
71978 03502 |
6 | 1, 5, 7 |
Giải nhì |
97767 |
7 | 1, 8 |
Giải nhất |
87839 |
8 | |
Giải ĐB | 917904 | 9 | 0, 1, 3 |
XSMN > Thứ hai  > XS Đồng Tháp 23/04 |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 0 | 7 |
Giải bảy |
196 |
1 | |
Giải sáu |
1399 9941 5771 |
2 | 6 |
Giải năm |
7339 |
3 | 9 |
Giải tư |
13248 85552 83093 81356 31271 89570 74626 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 2, 6, 7 | ||
Giải ba |
69757 69744 |
6 | 4 |
Giải nhì |
12676 |
7 | 0, 1, 1, 6 |
Giải nhất |
46464 |
8 | 1 |
Giải ĐB | 139707 | 9 | 3, 6, 9 |
XSMN > Thứ hai  > XS TP HCM 23/04 |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 | 0 | 2, 7 |
Giải bảy |
954 |
1 | 8 |
Giải sáu |
8267 1234 8827 |
2 | 3, 5, 7 |
Giải năm |
4172 |
3 | 3, 4 |
Giải tư |
74902 44218 02895 80558 31378 80607 83433 |
4 | |
5 | 4, 8 | ||
Giải ba |
89025 89279 |
6 | 4, 4, 7, 9 |
Giải nhì |
99523 |
7 | 2, 8, 9 |
Giải nhất |
10864 |
8 | |
Giải ĐB | 890464 | 9 | 5 |
Kết quả xổ số miền Trung ngày 23/04 (Thứ hai)
XSMT > Thứ hai  > XS Phú Yên 23/04 |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 0 | 1, 3, 7, 7 |
Giải bảy |
007 |
1 | |
Giải sáu |
7494 8671 1072 |
2 | 7, 8 |
Giải năm |
9781 |
3 | 7 |
Giải tư |
75047 14182 70474 29528 13469 37401 75603 |
4 | 0, 7 |
5 | |||
Giải ba |
01778 20140 |
6 | 9 |
Giải nhì |
12784 |
7 | 1, 2, 4, 8 |
Giải nhất |
32237 |
8 | 1, 2, 4 |
Giải ĐB | 888607 | 9 | 4 |
XSMT > Thứ hai  > XS TT Huế 23/04 |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 28 | 0 | 1, 6 |
Giải bảy |
053 |
1 | |
Giải sáu |
5668 0545 8101 |
2 | 4, 5, 8 |
Giải năm |
3887 |
3 | |
Giải tư |
61361 13098 16325 31468 93024 59953 80867 |
4 | 5 |
5 | 3, 3, 3 | ||
Giải ba |
49886 31253 |
6 | 0, 1, 7, 8, 8 |
Giải nhì |
80660 |
7 | 4 |
Giải nhất |
49006 |
8 | 6, 7 |
Giải ĐB | 788174 | 9 | 8 |
KẾT QUẢ TRÚNG THƯỞNG MEGA 6/45
Kỳ quay thưởng ##00268 | Ngày quay thưởng 08/04/2018
Truyền hình trực tiếp trên kênh VTC7 - TodayTV từ 18h00 - 18h30
Thứ 4 - Thứ 6 - Chủ Nhật
- 02
- 05
- 11
- 16
- 30
- 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 14,181,136,500 | |
Giải nhất | 24 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1131 | 300.000 | |
Giải ba | 20802 | 30.000 |
KẾT QUẢ TRÚNG THƯỞNG MAX 4D
Kỳ quay thưởng ##00215 | Ngày quay thưởng 07/04/2018
Các con số dự thưởng phải trùng với sổ kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Nhất
Giải Nhì
- 4
- 7
- 7
- 1
- 2
- 2
- 6
- 1
- 0
- 5
- 0
- 3
Giải Ba
- 0
- 2
- 6
- 1
- 3
- 8
- 5
- 6
- 9
- 3
- 5
- 1
Giải khuyến khích 1
Giải khuyến khích 2
- x
- 7
- 7
- 1
- x
- x
- 7
- 1
 
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Giải nhất | 4771 | 7 | 15.000.000 |
Giải nhì | 2261 - 0503 | 7 | 6.500.000 |
Giải ba | 0261 - 3856 - 9351 | 21 | 3.000.000 |
Giải Khuyến Khích 1 | x771 | 42 | 1.000.000 |
Giải Khuyến Khích 2 | xx71 | 654 | 100.000 |
Tiện ích hay về xổ số
KQXS hôm qua (Thứ hai, 23/04)
